Tiếng Anh chẳng còn quá xa lạ đối với dân Công nghệ thông tin (IT) vì phải tiếp xúc hằng ngày với các phần mềm lập trình. Vậy bạn đã biết hết những từ vựng cần thiết cho chuyên ngành của mình chưa? Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin cập nhật mới nhất năm 2023.
1. Tại sao tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin lại cần thiết cho dân IT?
Ngành Công nghệ thông tin (Information Technology) vẫn luôn là một trong những ngành nghề dẫn đầu xu hướng hiện nay.
Và vì là một ngành hot không chỉ ở Viêt Nam mà trên toàn thế giới, các thông tin được chia sẻ cũng như là các phần mềm dùng để lập trình hầu hết đầu cần tiếng Anh để sử dụng.
Cho nên, dân IT cần phải làm quen với ngôn ngữ lập trình bằng tiếng Anh để nâng cao tính cạnh tranh về phần mềm và các tài nguyên được sử dụng.
2. Bộ từ vựng chuyên ngành công nghệ – cập nhật mới nhất năm 2023
2.1. Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin theo bảng chữ cái
2.1.1. A – D
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa |
---|---|---|
Ability | n. | Khả năng |
Abort | v. | Huỷ bỏ |
Access | v. | Truy cập |
Adaptability | n. | Khả năng thích ứng của hệ thống |
Algorithm | n. | Thuật toán |
Analog | n. | Tín hiệu liên tục |
Analysis | n. | Kỹ năng phân tích |
Analyst | n. | Người phân tích |
Array | n. | Mảng |
Asynchronous | n. | Lập trình bất đồng bộ |
Attachment | n. | Capacity |
Attack | v. | Tấn công |
Backup | v. | Sao lưu |
Bandwidth | n. | Băng thông |
Benchmark | n. | Phép đo lường tiêu chuẩn |
Bias | n. | Độ lệch |
Binary | n | Hệ nhị phân |
Boot | v. | Khởi động |
Bug | n. | Lỗi phần mềm |
Cache | n. | Bộ nhớ đệm |
Capacity | n. | Dung lượng |
Column | n. | Cột |
Command | n. | Lệnh |
Compatible | adj. | Tương thích |
Compiler | n. | Trình biên dịch |
Compression | n. | Sự nén |
Condition | n. | Điều kiện |
Convert | v. | Chuyển đổi |
Convert | v. | Chuyển đổi |
Cursor | n. | Con trỏ trong cơ sở dữ liệu |
Data transmission | n. | Hệ thống truyền dữ liệu |
Database | n. | Cơ sở dữ liệu |
Dataset | n. | Bộ dữ liệu |
Debug | n. | Tìm kiếm và phá hiện lỗi phần mềm |
Decision | n. | Quyết đinh |
Dependent variable | n. | Biến phụ thuộc |
Device | n. | Thiết bị |
Diskette | n. | Đĩa mềm |
Document | n. | Tài liêu |
Download | v. | Tải xuống |
Drive | n. | Ổ đĩa |
2.1.2. E – L
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa |
Error | n. | Lỗi |
Export data | v. | Xuất dữ liệu |
Feasibility | n. | Tính khả thi |
Feature | n. | Đặc trưng |
Format | n. | Định dạng |
Function | n. | Hàm |
Hard disk | n. | Đĩa cứng |
Import data | v. | Nhập dữ liệu |
Independent variable | n. | Biến độc lập |
Information | n. | Thông tin |
Information security | n. | Bảo mật thông tin |
Latency | n. | Độ trễ |
Layer | n. | Tầng |
Line | n. | Dòng |
Login | v. | Đăng nhập |
Logout | v. | Đăng xuất |
Loop | n. | Vòng lặp |
2.1.3. M – R
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa |
Machine learning | n. | Học máy |
Maintain | v. | Bảo trì |
Matrix | n. | Ma trận |
Merge | v. | Nối |
Model | n. | Mô hình |
Modify | v. | Sửa đổi |
Motherboard | n. | Bo mạch chủ |
Multi-task | n. | Đa nhiệm |
Network | n. | Mạng lưới mối quan hệ |
Output device | n. | Thiết bị xuất |
Parameter | n. | Tham số |
Peripheral | n. | Thiết bị ngoại vi |
Procedure | n. | Thủ túc |
Prompt | n. | Dấu nhắc |
Requirement | n. | Yêu cầu |
Resources | n. | Tài nguyên |
Response | v. | Phản hổi |
Row | n. | Hàng |
2.1.4. S – W
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa |
Session | n. | Phiên |
Slope | n. | Độ dốc |
Source code | n. | Mã nguồn |
String | n. | Chuỗi |
Symbol | n. | Ký hiệu |
Synchronous | n. | Lập trình đồng bộ |
Syntax | n. | Cú pháp |
System Integration | n. | Tích hợp hệ thống |
Table | n. | Bảng |
Terminate | v. | Chấm dứt |
Threat actor | n. | Tác nhân gây đe doạ |
Trend | n. | Xu hướng |
Up to date | n. | Cập nhật mới nhất |
Upgrade | v. | Năng cấp |
Upload | v. | Tải lên |
User-friendly | adj. | Thân thiện với người dùng |
Utility | n. | Tiện ích |
Vulnerability | n. | Lỗ hổng |
Wireless | n. | Không dây |
3. Các thuật ngữ tiếng Anh được viết tắt thông dụng chuyên ngành Công nghệ thông tin
AI | Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
AP | Access Point | Điểm trung cập |
AUP | Acceptable Use Policy | Chính sách sử dụng được chấp nhận |
BIOS | Basic Input/Ouput System | Hệ thông xuất nhập cơ bản |
CMS | Content Management System | Hệ quản trị nội dung |
CPU | Central Processing Unit | Bộ xử lý trung tâm |
FCB | File Control Block | Khối kiểm soát tệp |
HTML | Hypertext Markup Language | Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản |
IP | Internet Protocol | Địa chỉ số của mỗi thiết bị kết nối Internet |
OSI | Open Systems Interconnection | Mô hình kết nối các hệ thống mở |
4. Tổng kết
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ mới nhất 2023 dành cho dân IT. Hy vọng bạn đọc sẽ học được thêm nhiều từ vựng hữu ích!
Bạn có thể tham khảo các trung tâm học tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin tại đây : 3 trung tâm đào tạo tiếng Anh chuyên ngành IT có thể bạn chưa biết